--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ reclamation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
liquified
:
được nấu chảy, được nung cho nóng chảy
+
expansiveness
:
tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra, tính có thể nở ra, tính có thể giãn ra
+
đại hội đồng
:
General assembly
+
unionise
:
tổ chức thành công đoàn (nghiệp đoàn)
+
bãi
:
Bankbãi phù saan alluvial plainbãi dâua mulberry-grown alluvial plain