--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ reclusive chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hoang vu
:
wild; desert; desolate
+
landholder
:
người chiếm hữu đất đai, địa chủ; người cho thuê đất
+
red brass
:
đồng đỏ
+
đổ nát
:
Fall to pieces, be in ruin, collapse
+
biện hộ
:
To defend, to act as counsel for, to act as apologist forbiện hộ cho bên bịto defend the defendantbiện hộ cho bên nguyênto act as counsel for the plaintiff