--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ recognised chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
re-pay
:
trả một lần nữa
+
alter
:
thay đổi, biến đổi, đổito alter for the better đổi tính, đổi nết trở nên tốt hơn
+
buồi
:
danh từ (tục)
+
convertible
:
có thể đổi, có thể cải, có thể hoán cải được
+
colored hearing
:
giống colored audition.