--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ reconnoiter chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
stigmatize
:
bêu xấu (ai), dán cho (ai) cái nhãn hiệuto stigmatize someone as a coward bêu xấu ai cho là người nhút nhát
+
pitch-and-toss
:
trò chơi đáo sấp ngửa (tung tiền và vơ những đồng ngửa)
+
phầm phập
:
xem phập (láy)
+
bù
:
To make good, to make up, to compensatelàm bùto put in compensating worknghỉ bùto have some time off in compensationlấy vụ thu bù vụ chiêmto make good the failure of the winter crop with an autumn crop
+
mirror
:
gương