--

red herring

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: red herring

Phát âm : /'red'heriɳ/

+ danh từ

  • cá mòi muối sấy khô hun khói
  • (từ cổ,nghĩa cổ) lính
  • to draw a red berring across the track (path)
    • đưa ra một vấn đề không có liên quan để đánh lạc sự chú ý (trong lúc thảo luận...)
  • neither fish, flesh nor good red_herring
    • (xem) fish
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "red herring"
  • Những từ có chứa "red herring" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cá cháy cá trích
Lượt xem: 659