--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ red-tapism chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khít khịt
:
Close-fittingáo lót mặt khít khịtThe sliglet is close-fitting
+
dame rebecca west
:
tác giả người Anh sinh ở Ailen (1892-1983)
+
lithesome
:
mềm mại; uyển chuyển; nhanh nhẹn
+
gown
:
(sử học) áo tôga (La-mã xưa)
+
dry
:
khô, cạn, ráoa spell of dry cold đợt rét khôdry eyes mắt ráo hoảnha dry leaf lá khôa dry well giếng cạnto die a dry death chết khô ráo (không chết đuối, không đổ máu)