reform school
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reform school
Phát âm : /ri'fɔ:mətəri/ Cách viết khác : (reform_school) /ri'fɔ:m,sku:l/
+ danh từ
- trại cải tạo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reformatory training school
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reform school"
- Những từ có chứa "reform school" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cải cách cải lương học phái học trò bãi trường nhà trường nữ học đường học bạ mượn cớ hoán cải more...
Lượt xem: 504