--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ refulgency chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rặn
:
Contract musclesRặn đẻTo contract one's muscles trying to give birth to a babyRặn ỉaTo contract one's muscles trying to empty one's bowels.
+
nhạc gia
:
(cũ, trang trọng) in-laws, one's wife'c parents
+
dải
:
band; rangedải núiA range of moutains
+
khoáy
:
Cowlick
+
làm màu
:
Grow subsidiary cropsLàm màu sau khi gặt vụ lúa chínhTo grow subsidiary crops after harvesting the main rice crop