--

refuse

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: refuse

Phát âm : /ri'fju:z/

+ động từ

  • từ chối, khước từ, cự tuyệt
    • to someone's help
      không nhận sự giúp đỡ của ai
    • to refuse to do something
      từ chối không làm việc gì
  • chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi)
    • the horse refuses the fence
      con ngựa chùn lại không dám nhảy qua hàng rào['refju:s]

+ danh từ

  • đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi; rác rưởi
  • (địa lý,địa chất) đá thải, bâi thải đá
  • (kỹ thuật) vật phẩm bỏ đi (của kim loại)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "refuse"
Lượt xem: 604