--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ relapsing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
balance-beam
:
đòn cân
+
canh cánh
:
Haunting, harryinglo canh cánhto be hauntingly worried
+
dồn nén
:
Repress; penTình cảm bị dồn nénRepressed feelings; pent-up feelings
+
cyanobacteria
:
vi khuẩn lam
+
didacticism
:
Tính chất giáo huấn, tính chất giáo dụcthe didacticism expected in books for the youngTính giáo huấn có trong sách dành cho giới trẻ