--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ remitment chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đợt
:
wave
+
long-dated
:
(một sự bảo đảm chắc chắn) có giá trị, có hiệu lực hơn 15 năm trước khi hoàn trả, mua lại, hay đáo hạn; dài hạn
+
thợ cạo
:
barber
+
khốc hại
:
Disastrous."Làm cho khốc hại chẳng qua vì tiền " (Nguyễn Du)
+
bát chiết yêu
:
Slender-waisted bowl