--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ repellant chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
landing strip
:
bãi hạ cánh; bãi hạ cánh ph
+
mở máy
:
Strat an engineThôi ta mở máy đi điIt's time we strated the engine and set off.
+
nhớ ra
:
Recollect, recallNhớ ra điều gìTo recall something
+
nhôn nhốt
:
Somethat sour,sourish, somewhat acidBưởi nhôn nhốt The pomelo is sourish
+
exhibitionist
:
người thích phô trương