--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ reverting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
common yellowthroat
:
Chích chòe cổ vàng (Mỹ)
+
parlous
:
(từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) nguy hiểm, đáng ghê; hắc búa, khó chơi
+
phải cái
:
OnlyNgười tính tốt nhưng phải cái hơi nóngA good-hearted person but only a bit quich-tempered
+
leap-frog
:
trò chơi nhảy cừu
+
phát triển
:
Develop, expandPhát triển nông nghiệpTo expand agriculturePhát triển công nghiệp nặngTo develop heavy indistryPhát triển lực lượngTo develop one's strength