--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ revetement chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phá hoang
:
Break (claim) virgin landPhá hoang để tăng diện tíchTo claim virgin land and expand the acreage
+
phình
:
SwellĂn no phình bụngTo eat until one's belly swells with food
+
unfounded
:
không căn cứ, không có sơ sởunfounded hopes những hy vọng không căn cứ, những hy vọng không đâuan unfounded rumour tin đồn không căn cứ
+
cocytus
:
đầm Cocito, đầm đóng băng ở trung tâm Âm phủ.
+
rimous
:
(thực vật học) đầy vết nứt nẻ