--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ right(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giảm thọ
:
Shorten one's life-span, bring someone's death nearer, take year out of someone's lifeRượu và thuốc phiện làm giảm thọ người nghiệnAlcohol and opium bring the addict's death nearer
+
service pipe
:
ống dẫn nước; ống dẫn hơi
+
red cent
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng xu
+
unretarded
:
không bị chậm trễ
+
forbearing
:
kiên nhẫn, nhẫn nại