--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ right-hand(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unclassified
:
chưa được phân loại
+
designated hitter
:
cầu thủ được chỉ để đập bóng thay thế cầu thủ giao bóng
+
chứng dẫn
:
To produce evidence (proof)
+
uncommonicative
:
không cởi mở, kín đáo; e dè, giữ gìn
+
displaced person
:
người buộc phải trốn khỏi nhà hoặc đất nước