--

roentgen rays

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roentgen rays

Phát âm : /'rɔntjən'reiz/ Cách viết khác : (Röntgen_rays) /'rɔntjən'reiz/

+ danh từ

  • tia rơngen, tia X
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "roentgen rays"
Lượt xem: 483