--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ roofy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ăn chơi
:
To indulge in dissipation, to sink in depravity, to live a debauched life, to lead a life of debaucheryngười ăn chơiplayboy, debauchee
+
cyrus
:
Vị Hoàng tử Ba tư, người đã bị bại trong trận chiến với anh trai Artaxerxes II năm 424-401 trước công nguyên