rose window
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rose window
Phát âm : /'rouz,windou/
+ danh từ
- cửa sổ hình hoa hồng ((cũng) rose)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rose window"
- Những từ có chứa "rose window" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoa thị hương sen gioi chòng chọc Tomentose rose myrtlẹ@sin tầm xuân song hồ song sa kim anh hồng nhung more...
Lượt xem: 486