--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ roselle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dựa dẫm
:
Depend on (hàm ý chê)Không lo làm ăn chì biết sống dựa dẫm vào chịHe did not try to earn his own living and depended only on his sister
+
hung dữ
:
ferocious, fierce; cruel
+
hài nhi
:
newly-born infant
+
hung đồ
:
Thug; hooligan
+
đầu đàn
:
Biggest of a flock (herd), cock of the walkPerson in thee lead (of a movement, a branch of sciencẹ..)