--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rotundness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bổ trợ
:
To supplementnghề phụ gia đình đóng vai trò bổ trợ cho nền kinh tế tập thểthe family bytrades play a supplementary role to the collective economyphát triển một số ngành sản xuất khác để bổ trợ cho các ngành chínhto develop other activities to supplement the main ones