--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rushing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chất cháy
:
Inflammable
+
maigre
:
chay (thức ăn)
+
bủng beo
:
Sallow and thinmặt bủng beoa sallow and thin face
+
quân ủy
:
The Army Party Committee(communist)
+
bụt
:
Buddhalành như bụtkind like Buddhabụt nhà không thiênga prophet is not without honour save in his own country