--

saccharometer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saccharometer

Phát âm : /,sækə'rɔmitə/

+ danh từ

  • (hoá học) máy đo độ đường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saccharometer"
Lượt xem: 469