--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ safe(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nghỉ phép
:
Be on leave, be on furloughMỗi năm được một số ngày nghỉ phépEvery year one is entitled to a number of days' leave (with pay)
+
ngà ngà
:
TipsyUống có một chén rượu đã ngà ngàTo feel tipsy only after drinking a cup of alcohol
+
retry
:
(pháp lý) xử lại
+
seriousness
:
tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang
+
đẳng cấu
:
(toán học) Isomorphous