--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sagittiform chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lồn
:
(anat) vagina; cunt
+
preview
:
sự xem trước, sự duyệt trước (phim ảnh, ảnh...)
+
belly
:
bụng; dạ dàywith an empty belly bụng đóito be belly pinched kiến bò bụng, đói
+
lều
:
tentdựng lềuto pitch atentlều chõngtent and campbed
+
bám
:
To hang on to, to stick fast tobám cành cây đu người lênto hang on to a branch and swing oneself on itđỉa bám châna leech sticks fast to a legrễ bám càng sâu thì cây càng vữngthe deeper a tree strikes its roots, the steadier it isbụi bám đầy đầu anh tadust sticks all over his head