--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sailing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
obstetrician
:
thầy thuốc khoa sản, bác sĩ khoa sản
+
menstrual
:
(thuộc) kinh nguyệt
+
chào mừng
:
To extend a welcome to, to do in honour ofchào mừng vị khách quý nước ngoàito extend a welcome to a foreign guest of honourlập thành tích chào mừng ngày quốc khánhto make achievements in honour of the National Day
+
gig-lamps
:
(từ lóng) mục kỉnh
+
razor-strop
:
da liếc dao cạo