--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ saintlike chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
playing-card
:
quân bài; bài (để chơi)
+
sentiment
:
tình, tình cảmthe sentiment of pity tính thương hạianimated by noble sentiments xuất phát từ những tình cảm cao thượng
+
khoá miệng
:
Gag (bóng), muzzle (bóng)Khoá miệng báo chíTo gag the press
+
thị tộc
:
clan
+
paschal
:
(tôn giáo) (thuộc) lễ Quá hải (của người Do thái)