--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sanfoin chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phục hưng
:
Rehabilitate, restore to former prosperityPhục hưng thủ công nghiệpTo restore handicrafts to their former prosperityThời kỳ Phục hưngThe Renaissance
+
thánh nhân
:
saint
+
humankind
:
loài người, nhân đạo
+
sub-abdominal
:
(giải phẫu) ở dưới bụng
+
áp lực
:
Pressureáp lực không khíatmospheric pressureáp lực kinh tếeconomic pressurekhông bị áp lực quân sự nàoto be free from any military pressurenhóm gây áp lựcpressure groupdùng áp lực đối với ai, gây áp lực đối với aito bring pressure to bear on someonechủ nợ gây áp lực đối với con nợ để thu hồi món nợ quá hạnthe creditor brought pressure to bear on the debtor to recover the overdue debt