--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ scandalmongering chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
concede
:
nhận, thừa nhậnto concede a point in an argument thừa nhận một điểm trong cuộc tranh luận
+
didactics
:
lý luận dạy học
+
tật
:
infirmity habit disease, illness
+
tính nết
:
nature
+
nan y
:
Difficult to cureBệnh nan yA disease difficult to cure