--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ scarey chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quên khuấy
:
Forget completely
+
chính thể
:
(Political) regimechính thể quân chủa monarchical regimechính thể dân chủa democratic regime
+
uncleanness
:
tính chất dơ bẩn
+
coaxal
:
(toán học) đồng trụccoaxial circles vòng tròn đồng trục
+
quên béng
:
Clear forget