--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sceptered chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngăn cách
:
SeparateVườn nhà và bên cạnh có một cái tường ngăn cáchOne's own gaden and the next one are separated by a wall
+
nguyên tử
:
atombom nguyên tửatom bomb
+
autobiographical
:
(thuộc) tự truyện, có tính chất tự truyện
+
hummocky
:
có nhiều gò đống
+
apodictic
:
rõ ràng, xác thực, hiển nhiên