--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ scolding chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
numismatics
:
khoa nghiên cứu tiền đúc
+
child-bearing
:
sự sinh đẻto be past child-bearing quá thời kỳ sinh đẻ
+
dilettanti
:
người ham mê nghệ thuật
+
choleraic
:
(thuộc) dịch tả
+
his
:
của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấyhis hat cái mũ của hắn