--

scrivener's palsy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scrivener's palsy

Phát âm : /'skrivnəz'pɔ:lzi/

+ danh từ

  • (y học) chứng co giật lúc viết
Lượt xem: 483