--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sculptured chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bất nhã
:
Rude, impolitethái độ bất nhãa rude attitudenói như vậy là bất nhãsuch a way of speaking is impolite
+
phế vật
:
refuse, waste material
+
rối ruột
:
Lose self-control, be upsetBố mẹ rối ruột vì con ốmThe parents were upset by the illness of their child
+
dụi tắt
:
to stub out
+
lửng dạ
:
(Ăn lửng dạ) Not to eat one's fill