sea nettle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sea nettle
Phát âm : /'si:'netl/
+ danh từ
- (động vật học) con sứa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sea nettle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sea nettle":
sea needle sea nettle - Những từ có chứa "sea nettle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
trêu đâm hông khích bác
Lượt xem: 453