--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ secondment chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tangible
:
có thể sờ mó được, hữu hìnhtangible world thế giới hữu hình
+
omnivore
:
động vật ăn tạp
+
synoptist
:
khái quát, tóm tắt
+
sinh kế
:
means of living, livelihood
+
nỉ non
:
Coo confidences, have a heart-to-heart talk