--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sectionalization chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cavitied
:
được đục lỗ, làm rỗ giống dạng tổ ong
+
đột phát
:
Erupt, break outDịch ho gà đột phát ở một khu phốAn epidemic of whooping-cough just broke out in the city district