--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ semiannual chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rẽ
:
to cleave; to turnrẽ sóngto cleave the waves
+
degree
:
mức độ, trình độin some degree ở mức độ nàoto a certain degree đến mức độ nàoby degrees từ từ, dần dầnto a high (very large, the last...) degree lắm, rất, quá mức
+
david garrick
:
giám đốc nhà hất kiêm diễn viên người Anh David garrick, đã từng là diễn viên đứng đầu trong các vở kịch của Shakespears
+
rail-car
:
ô tô ray
+
ngân khố
:
Treasury