--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ seventy-six chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chạy
:
To runcầu thủ chạy theo quả bóngthe players ran after the ballchạy nhanh như bayto run as fast as a rabbitchị ấy thường vẫn chạy đi chạy về thăm bố mẹshe usually makes a run to her parents' hometàu chạy trên đường sắtthe train runs on railscó cảm giác lành lạnh chạy qua xương sốngto feel a shiver of cold run through one's spinemáy chạy thông cathe machine runs through shiftsđồng hồ chạy chậmthis watch runs slow, this watch is slowđài chạy pin