--

sewer gas

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sewer gas

Phát âm : /'sjuə'gæs/

+ danh từ

  • hơi cống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sewer gas"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "sewer gas"
    sewer gas sewerage
  • Những từ có chứa "sewer gas" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chuột cống cống
Lượt xem: 590