--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shambling chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dòng điện
:
Electric currentDòng điện một chiềuDirect currentDòng điện xoay chiềuAlternative current
+
expose
:
phơi ra
+
rạp
:
tent; booth flat on the ground
+
nhớ chừng
:
Remember vaguely, remember approximately
+
động hình
:
(tâm lý) Dynamic stereotype