--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sheepcote chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
paduasoy
:
lụa sọc ((thế kỷ) 18)
+
immodest
:
khiếm nhâ, bất lịch sự; không đứng đắn, không đoan trangimmodest remarks những lời nhận xét bất lịch sự
+
huff
:
cơn giận, cơn bực tức, cơn giận dỗito take huff nổi cáu, lên cơn giậnin a huff trong cơn giận, đang cáu, đang bực tức
+
immix
:
trộn vào, lẫn vào
+
synthetist
:
nhà tổng hợp hoá học