--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shoo-in chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
diabetes insipidus
:
Bệnh đái tháo nhạt
+
cãi lộn
:
To quarrel
+
huỳnh quang
:
flourescence
+
wifelike
:
của người vợ; như người vợ; phù hợp với người vợ
+
phạt mộc
:
(từ cũ) Begin felling timber (to build house)Lễ phạt mộcA timber-felling ceremony