--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shortness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
electrical shock
:
giống electric shock electricians get accustomed to occasional shocksthợ điện làm quen với những cú sốc điện bất ngờ
+
kingdom
:
vương quốcthe United kingdom vương quốc Anhthe kingdom of heaven thiên đường
+
crassness
:
sự thô
+
boil
:
(y học) nhọt, đinh
+
unquenchable
:
không thể tắt, không dập tắt được