--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ showing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
inelaborate
:
không phức tạp, tỉ mỉ, kĩ lưỡng, trau chuốt
+
địch quân
:
Enemy army, enemy (adverse) troops
+
rectifier
:
dụng cụ để sửa cho thẳng
+
certificatory
:
dùng để chứng thực, chứng nhận, xác nhận
+
initiatory
:
mở đầu, bắt đầu, đầu