--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shriveled chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nức danh
:
như nức tiếng
+
distinguishable
:
có thể phân bệt
+
hoắc lê
:
(từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) Vegetable; simple dish, frugal fare
+
mispronounce
:
đọc sai
+
vitality
:
sức sống, sinh khí