--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shrivelled chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhãn thức
:
TasteNhà phê bình có nhãn thức rộngA critic of great taste
+
oont
:
(Anh-Ân) con lạc đà
+
svelte
:
mảnh khảnh, mảnh dẻ (người)
+
cyber-terrorist
:
Người lấy dữ liệu máy tính mà không được phép
+
demonstrated
:
đã được chứng minh, giải thích, xác minh, xác nhận một cách chắc chắn