--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sibyllic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
after-grass
:
cỏ mọc lại, cọ tái sinh
+
nhân tâm
:
Man's heartThu phục nhân tâmTo win over man's heartNhân tâm tùy thíchAt will
+
cảm ứng
:
Induction
+
bột giặt
:
Washing-powder
+
giữ lại
:
Detain, stop the circulation ofGiữ người bị tình nghi lạiTo detain a suspectGiữ lại quyễn sách phản độngTo stop the circulation of a creactionary book, to withdraw a reactionry book from circulation