--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ simple(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
harass
:
gây ưu phiền, gây lo lắng; quấy rầy, phiền nhiễu
+
monotypic
:
chỉ có một đại diện
+
đoạt
:
To grab; to snatch; to seize; to win; to take by force
+
earnings report
:
Báo cáo thu nhập
+
crater lake national park
:
công viên quốc gia ở Oregon có hồ sâu nhất nước Mỹ trong miệng của núi lửa đã tắt