skeleton key
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: skeleton key
Phát âm : /'skelitn'ki:/
+ danh từ
- chìa khoá vạn năng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "skeleton key"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "skeleton key":
skeleton key skeletonise skeletonize - Những từ có chứa "skeleton key" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
xương cốt cốt bộ
Lượt xem: 524